Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thèm vào

Academic
Friendly

Từ "thèm vào" trong tiếng Việt một cách diễn đạt khá thú vị mang ý nghĩa đặc biệt. Cụ thể, "thèm vào" thường được sử dụng để diễn tả sự không quan tâm, không thích hoặc không đồng ý với một điều đó.

Định nghĩa cơ bản:
  • "Thèm vào": nghĩa là không cần, không thích, không đồng ý với điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Chiếc áo này xấu quá, thèm vào." (Áo xấu như vậy thì tôi không thèm quan tâm.)
  2. Câu ngữ cảnh:

    • "Món ăn này không ngon, thèm vào." (Món ăn này tôi không thèm ăn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi sử dụng "thèm vào", bạn có thể kết hợp với các từ khác để nhấn mạnh ý nghĩa của sự không quan tâm. dụ:
    • "Họ nói cũng mặc kệ, thèm vào." (Tôi không quan tâm họ nói .)
    • "Cái đó không quan trọng, thèm vào." (Việc đó không quan trọng đối với tôi.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Thèm vào" một cụm từ mang tính khẩu ngữ, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, bạn cần phân biệt với từ "thèm" (có nghĩamuốn, khao khát cái đó) trong các ngữ cảnh khác. dụ:
    • "Tôi thèm ăn kem." (Tôi muốn ăn kem.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Một số từ gần giống với "thèm vào" có thể :
    • "Kệ" (không quan tâm): " ấy làm cũng kệ."
    • "Mặc kệ" (không để tâm): "Họ nói cũng mặc kệ tôi."
Từ liên quan:
  • "Thèm" (khao khát): có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự khao khát về thức ăn hoặc một thứ đó mình muốn.
  • "Không thèm" (không muốn): diễn tả sự từ chối hoặc không thích điều đó.
Kết luận:

"Thèm vào" một cách diễn đạt thú vị trong tiếng Việt, thể hiện sự không quan tâm hoặc không đồng ý với điều đó.

  1. Không cần, không đồng ý: áo xấu thế thì thèm vào.

Comments and discussion on the word "thèm vào"